Phiên âm : huǐ zōng yí zú.
Hán Việt : hủy tông di tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把同宗族的人都殺死。晉.陸機〈謝平原內史表〉:「方臣所荷未足為泰, 豈臣蒙垢含吝所宜忝?竊非臣毀宗夷族所能上報。」