VN520


              

毀宗夷族

Phiên âm : huǐ zōng yí zú.

Hán Việt : hủy tông di tộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把同宗族的人都殺死。晉.陸機〈謝平原內史表〉:「方臣所荷未足為泰, 豈臣蒙垢含吝所宜忝?竊非臣毀宗夷族所能上報。」


Xem tất cả...